Đặc điểm nổi bật
Khóa trẻ em
Hoạt động cực kỳ yên tĩnh với độ ồn ở mức lý tưởng
WaveDrum (cấu trúc lồng máy)
AntiVibration (Thiết kế chống rung)
Hẹn giờ trước
Bình ngưng tự làm sạch
SensitiveDrying sytem (hệ thống sấy nhạy cảm)
Bộ cảm biến Duo-Tronic
Chương trình sấy đồ thể thao
Chương trình sấy nhanh 40p
Chương trình Cotton/ bông
Chương trình Shirt / Blouse
Thông số kĩ thuật
Trọng lượng sấy 1-8 kg
Phương pháp sấy Sấy bơm nhiệt
Nhãn năng lượng A++
Độ ồn 65 dB
Màn hình Màn hình LED
Điều khiển Touch Control buttons: gentle, acoustic signal, start / pause, degree of drying, on / off, fine drying, child safety 3 s, 60 min fluffing cycle, 120 min fluffing cycle
Kiểm soát độ ẩm Điện tử
Tiêu thụ năng lượng (năm) 232 kWh
Tiêu thụ chương trình cho bông tiêu chuẩn 1,8 kWh
Công suất chế độ tắt/ bật trái 0,1 W/0,75 W
Thời gian cân bằng chương trình bông khi trọng lượng sấy đầy và một nửa 157 phút
Thời gian chương trình bông tiêu chuẩn 203 phút
Hiệu quả sấy B (hiệu quả sấy trung bình đạt 86%)
Chương trình sấy Short wave, Mix, Towels, sấy ấm thời gian 60 phút, Blankets, time program warm, time program cold, cotton, easy to maintain, sport / fitness, feathers, super 40 ‘, Shirts/Blue
Chống nhăn Chương trình chống nhăn vào 120 phút cuối
Hẹn giờ 1-24 giờ
An toàn : Khóa trẻ em, Cửa kính trám lỗ, EasyLock (khóa dễ dàng)
Tính năng Self Cleaning Condense; Sensitive Drying; Công nghệ AutoDry; Lựa chọn chương trình với nút bật tắt tích hợp; Đèn LED nội thất
Thiết kế Độc lập chống rung
Màu sắc Màu trắng
Thiết kế cửa Cửa trước
Bản lề cửa Bên phải
Kết nối 1000 W
Cường độ dòng điện 10 A
Tần số 50 Hz
Điện áp 220 – 240 V
Chiều dài dây nối điện 145 cm
Chiều cao không có mặt trên 842 mm
Lượng khí fluoric (kg) 0,220 kg
Loại lạnh R134a
Số lượng CO2 tương đương 0,315 t
Kích thước thiết bị ( C x R x S): 842 x 598 x 599 (mm)
Thể tích lồng sấy 112 lít
Chất liệu lồng sấy Thép không gỉ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.